1. TỔNG QUAN NGŨ HÀNH CỦA CÁC TUỔI DẦN
| Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Tương sinh – hợp màu |
Nên tránh |
| 1950, 2010 |
Canh Dần |
Mộc |
Xanh lá, xanh nước biển, đen (Thủy sinh Mộc) |
Trắng, ánh kim (Kim khắc Mộc) |
| 1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Trắng, xám, vàng |
Đỏ, hồng (Hỏa khắc Kim) |
| 1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Xanh dương, đen, trắng |
Nâu, vàng đất (Thổ khắc Thủy) |
| 1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Đỏ, cam, tím, xanh lá (Mộc sinh Hỏa) |
Đen, xanh dương (Thủy khắc Hỏa) |
| 1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Vàng, nâu, đỏ (Hỏa sinh Thổ) |
Xanh lá (Mộc khắc Thổ) |
2. CÁC LOẠI CÂY HỢP TUỔI DẦN THEO TỪNG NĂM SINH
2.1. Tuổi Canh Dần – Mệnh Mộc (1950, 2010)
Tính cách: nhiệt huyết, năng động, dễ đạt thành công khi có sự kiên trì.
Nguyên tắc chọn cây: ưu tiên cây màu xanh lá, dáng vươn lên.
Cây phù hợp:
-
Kim ngân – thu hút tài lộc, ổn định tài chính.
-
Ngọc bích – biểu tượng may mắn, vượng tài.
-
Trầu bà xanh, vạn niên thanh – mang năng lượng mộc mạnh, tăng sinh khí.
-
Cây bàng Singapore – giúp sự nghiệp vững chắc, tăng uy tín.
Cây nên tránh: cây màu trắng bạc hoặc hoa trắng.
2.2. Tuổi Nhâm Dần – Mệnh Kim (1962)
Nguyên tắc chọn cây: màu trắng – vàng – xám; hạn chế cây có sắc đỏ mạnh.
Cây hợp:
-
Lan ý – thanh lọc không khí, tăng sự hài hòa.
-
Kim tiền – tượng trưng cho tiền bạc, thịnh vượng.
-
Bạch mã hoàng tử – hỗ trợ thăng tiến, quyền uy.
-
Xương rồng – hỗ trợ bảo vệ, hóa giải sát khí nếu đặt hướng thích hợp.
Cây nên tránh: hồng môn, trạng nguyên (thuộc Hỏa).
2.3. Tuổi Giáp Dần – Mệnh Thủy (1974)
Nguyên tắc chọn cây: hợp nhất cây màu xanh dương, đen, dáng mềm mại.
Cây phù hợp:
-
Lưỡi hổ (thủy khí mạnh) – hút độc tố, tăng sự sáng suốt.
-
Phát tài núi – tượng trưng cho tài vận phát triển.
-
Cây thủy sinh (trầu bà thủy sinh, lan ý thủy sinh…) – bổ trợ bản mệnh Thủy.
-
Cây tùng bồng lai – thu hút vượng khí, giúp ổn định sự nghiệp.
Cây nên tránh: cây có màu nâu đất, vàng đất (thuộc Thổ).
2.4. Tuổi Bính Dần – Mệnh Hỏa (1986)
Đặc điểm: quyết đoán, nhiệt tình nhưng dễ nóng nảy; cần cây điều hòa năng lượng.
Nguyên tắc chọn cây: hợp màu đỏ, cam, tím, xanh lá.
Cây nên trồng:
-
Hồng môn – biểu tượng may mắn, rực rỡ.
-
Vạn lộc – gọi tài gọi lộc, giúp sự nghiệp phát triển.
-
Trầu bà đế vương đỏ – tăng quyền lực, giảm áp lực.
-
Cây phong lá đỏ – tăng vượng khí, tốt cho người lãnh đạo.
Cây nên tránh: cây thủy sinh hoặc cây màu xanh nước biển.
2.5. Tuổi Mậu Dần – Mệnh Thổ (1998)
Nguyên tắc chọn cây: hợp màu vàng đất, nâu, cũng hợp với cây mang sắc đỏ vì Hỏa sinh Thổ.
Cây phù hợp:
-
Sen đá nâu – biểu tượng bền vững, kiên trì.
-
Lưỡi hổ viền vàng – hỗ trợ tài lộc.
-
Hồng môn, trạng nguyên – tăng sự may mắn và thuận lợi trong học hành – sự nghiệp.
-
Cây bao thanh thiên – mang ý nghĩa thịnh vượng, vững bền.
Cây nên tránh: cây lá xanh hoàn toàn (thuộc Mộc khắc Thổ).
3. GỢI Ý CÂY ĐỂ BÀN LÀM VIỆC CHUNG CHO NGƯỜI TUỔI DẦN
Dù thuộc mệnh nào, người tuổi Dần có thể đặt một trong các cây sau để tăng sinh khí:
Các cây này giúp giảm căng thẳng, hút tia điện tử, tăng sự tập trung và mang ý nghĩa thịnh vượng.
4. ĐẶT CÂY Ở ĐÂU ĐỂ TỐT NHẤT CHO NGƯỜI TUỔI DẦN?
-
Bàn làm việc: đặt góc trái theo hướng ngồi, tượng trưng tài lộc.
-
Cửa ra vào: đặt cây tán rộng để thu hút vượng khí (kim ngân, bàng Singapore).
-
Phòng khách: các cây lớn như lộc vừng, vạn niên thanh, thiết mộc lan.
-
Bàn tiếp khách văn phòng: dùng hồng môn, lan ý tạo sự trang trọng.
5. TÓM TẮT CHO NGƯỜI CẦN TRA CỨU NHANH
-
Mệnh Mộc (Canh Dần): cây xanh lá – kim ngân, trầu bà, ngọc bích.
-
Mệnh Kim (Nhâm Dần): lan ý, kim tiền, bạch mã.
-
Mệnh Thủy (Giáp Dần): cây thủy sinh, lưỡi hổ, phát tài núi.
-
Mệnh Hỏa (Bính Dần): hồng môn, vạn lộc, đế vương đỏ.
-
Mệnh Thổ (Mậu Dần): sen đá nâu, lưỡi hổ vàng, trạng nguyên.